Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bulldozer
/'bʊldəʊzə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bulldozer
/ˈbʊlˌdoʊzɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xe ủi đất
* Các từ tương tự:
bulldozerman
noun
plural -ers
[count] :a powerful and heavy vehicle that has a large curved piece of metal at its front and that is used for moving dirt and rocks and pushing over trees and other structures - see picture at construction
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content