Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bulla
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
số nhiều bullae
con dấu bằng chì gắn vào sắc lệnh giáo hoàng
vết bỏng lớn
nốt mọng
bóng; túi
* Các từ tương tự:
bullace
,
bullate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content