Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bulky
/'bʌlki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bulky
/ˈbʌlki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bulky
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier, iest)
kềnh càng; cồng kềnh
a
bulky
parcel
một gói đồ kềnh càng
adjective
bulkier; -est
[also more ~; most ~]
large and difficult to carry or store
a
bulky
wool
sweater
a
big
, bulky
package
of a person :large and fat or muscular
a
big
, bulky
football
player
adjective
The package, though quite bulky, didn't cost much to post
large
voluminous
unwieldy
awkward
ungainly
cumbersome
Brit
chunky
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content