Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    kích cỡ lớn; số lượng lớn; thế tích lớn
    những bao này khó mang không phải vì nặng mà vì kích cỡ của chúng
    cơ thể đặc biệt to béo
    con voi hạ cái thân hình đặc biệt to béo của nó xuống
    chất xơ (trong thức ăn)
    you need more bulk in your diet
    anh cần nhiều chất xơ hơn nữa trong chế độ ăn của anh
    (số ít)
    the bulk [of something]
    phần chính, phần lớn (của cái gì)
    the bulk of the work has already been done
    phần chính của công việc đã làm xong rồi
    người con cả thừa kế phần lớn tài sản
    in bulk
    với số lượng lớn
    buy in bulk
    mua số lượng lớn
    không đóng thành kiện, để rời.(hàng hóa chất lên tàu)
    shipped in bulk
    chất lên tàu không đóng thành kiện
    Động từ
    bulk large
    có vẻ quan trọng; có vẻ nổi bật
    chiến tranh hình như còn rõ nét trong ký ức của những người đã tham gia chiến đấu
    bulk something out
    làm cho lớn hơn, làm cho dày hơn
    add extra pages to bulk a book out
    thêm trang phụ làm cho sách dày hơn

    * Các từ tương tự:
    bulk buying, bulk current, bulk delay, bulk eraser, bulk lifetime, bulk memory, bulk processing, bulk storage, bulkhead