Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chỗ phình, chỗ phồng
    what's that bulge in your pocket?
    cái gì phồng lên trong túi anh ta thế?
    (khẩu ngữ) sự tăng nhất thời (về số lượng)
    a population bulge
    sự tăng dân số nhất thời
    Động từ
    bulge [out] [with something]
    phồng lên
    tôi không ăn thêm được chút nào nữa. Bụng tôi đang căn phồng lên đây này.
    túi phồng đầy táo