Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bulbous
/'bʌlbəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bulbous
/ˈbʌlbəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
mọc ra từ củ
[có] hình củ
a
bulbous
nose
cái mũi bè hình củ
* Các từ tương tự:
bulbously
adjective
[more ~; most ~] :big and round often in an unattractive way
a
big
, bulbous
nose
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content