Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bulbed
/bʌlbd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bulb
/ˈbʌlb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có củ, có hành
hình củ, hình hành
noun
plural bulbs
[count] light bulb
a
100-
watt
bulb
fluorescent
bulbs
-
see
also
dim
bulb
a rounded part of some plants that is under the ground and that grows into a new plant during the growing season
tulip
bulbs
see color picture
a part that has a rounded shape
the
bulb
of
the
thermometer
/
eyedropper
* Các từ tương tự:
bulbous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content