Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
built-up
/,bilt'ʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
built-up
/ˈbɪltˈʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường thuật ngữ)
nhà cửa dày đặc
a
build-up
area
một khu nhà cửa dày đặc
adjective
[more ~; most ~] :having many buildings in a small area
Many
people
left
the
more
heavily
built-up
areas
of
the
city
and
moved
to
the
suburbs
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content