Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

built-in /,bilt'in/  

  • Tính từ
    (cách viết khác in-built) (thuộc ngữ)
    gắn liền vào, xây dựng vào trong
    a bedroom with built-in wardrobes
    một phòng ngủ có tủ xây vào trong tường
    một thỏa thuận về tiền công bao gồm cả khoản bảo đảm việc làm

    * Các từ tương tự:
    built-in check, built-in font, built-in function, Built-in stabililizers