Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
building society
/'bildiŋsə'saiəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
building society
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hội góp vốn cho vay xây dựng
noun
plural ~ -ties
[count] :a British business that is like a bank, that holds and invests the money saved by its members, and that provides loans and mortgages - compare savings and loan association
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content