Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
builder
/'bildə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
builder
/ˈbɪldɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người xây dựng
(trong từ ghép) người tạo dựng; cái tạo dựng
an
empire-builder
người tạo dựng đế quốc
a
confidence-builder
cái tạo dựng lòng tin
noun
plural -ers
[count] a person or company that builds or repairs things (such as houses, ships, bridges, etc.)
The
architect
discussed
her
plans
with
the
builder
and
the
contractor
.
We
will
have
to
get
the
builders
to
repair
the
wall
. -
see
also
shipbuilder
something that helps to develop or increase something
The
army
is
said
to
be
a
character
builder.
The
experience
was
a
real
confidence
builder.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content