Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự tăng, sự tích lũy
    the build-up of traffic on the road
    sự tăng lưu lượng giao thông trên đường
    sự chuẩn bị dần
    the build-up to the President's visit
    sự chuẩn bị dần cho chuyến thăm của tổng thống
    bài giới thiệu ca ngợi
    the press has given the show a tremendous build-up
    báo chí đã viết bài giới thiệu ca ngợi hết lời về cuộc biểu diễn

    * Các từ tương tự:
    build-up time