Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bugle
/'bju:gl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bugle
/ˈbjuːgəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(quân sự)
kèn
* Các từ tương tự:
bugle call
,
bugler
noun
plural bugles
[count] :a musical instrument like a trumpet that is used especially for giving military signals
blow
a
bugle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content