Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
buggy
/'bʌgi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
buggy
/ˈbʌgi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xe độc mã (cho một hay hai người, trước đây)
(cách viết khác baby buggy)(từ Mỹ)
như pram
noun
plural -gies
[count] :a light carriage that is usually pulled by one horse
He
rode
into
town
on
his
horse
and
buggy. -
see
also
baby
buggy,
beach
buggy,
dune
buggy
adjective
buggier; -est
US :having many insects
It's
too
buggy
out
herelet's
go
inside
.
a
buggy
swamp
chiefly US of a computer program, system, etc. :having many problems or errors that prevent proper operation :having many bugs
buggy
software
a
buggy
system
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content