Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bugaboo
/'bʌgbeə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bugaboo
/ˈbʌgəˌbuː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ngoáo ộp, ông ba bị
vấn đề băn khoăn, vấn đề lo lắng
noun
plural -boos
[count] US often disapproving :something that makes people very worried or upset
politicians
complaining
about
that
old
bugaboo,
high
oil
prices
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content