Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bug-eyed
/,bʌg'aid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bug-eyed
/ˈbʌgˌaɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[có] mắt lồi, [có] mắt ốc nhồi
adjective
having eyes that stick far out of the head
The
audience
was
bug-eyed
with
amazement
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content