Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
buffer zone
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ zones
[count] :an area that keeps two things separated
There
must
be
a
500-
foot
buffer
zone
between
the
river
and
the
new
buildings
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content