Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
buffer state
/'bʌfəsteit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
buffer state
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(cách viết khác buffer)
nước đệm (giữa hai cường quốc)
noun
plural ~ states
[count] :a country that is located between two larger countries that often fight with each other
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content