Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
budding
/bʌdiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
budding
/ˈbʌdɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bắt đầu nảy nở
a
budding
actor
một tài năng diễn viên bắt đầu nảy nở
adjective
beginning to develop
the
couples'
budding
romance
her
budding
career
as
a
lawyer
always used before a noun :beginning to become successful
a
budding
singer
/
actor
/
writer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content