Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
buckskin
/'bʌk,skin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
buckskin
/ˈbʌkˌskɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
da dê (để may găng tay…)
noun
[noncount] :a soft type of leather that is made especially from the skin of a deer or similar animal - often used before another noun
a
buckskin
jacket
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content