Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
buckshot
/'bʌk∫ɒt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
buckshot
/ˈbʌkˌʃɑːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đạn chì cỡ vừa (săn thú)
noun
[noncount] :small lead balls that are fired by a shotgun - called also shot
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content