Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bucket shop
/'bʌkit∫ɒp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bucket shop
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ, xấu)
ngành kinh doanh không đăng ký (đặc biệt như bán vé máy bay rẻ tiền)
noun
plural ~ shops
[count] Brit informal :a company that sells cheap airplane tickets
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content