Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bucket seat
/'bʌkt si:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bucket seat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ghế một người (trong xe hay máy bay)
noun
plural ~ seats
[count] :a low, separate seat for one person in a car or other vehicle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content