Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bubble-gum
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
always used before a noun
intended to appeal to young teenagers
bubble-gum
music
* Các từ tương tự:
bubble gum
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content