Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bubble gum
/'bʌblgʌm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bubble gum
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
kẹo cao su [có thể thổi thành] bong bóng
noun
[noncount] :a type of gum that you chew and that can be blown into large bubbles
* Các từ tương tự:
bubble-gum
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content