Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bubble bath
/'bʌbl bɑ:θ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bubble bath
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
chất tạo bọt bồn tắm
noun
plural ~ baths
[count] :a bath in which bubbles are made by a special type of soap
She
took
a
bubble
bath
.
[noncount] :the soap that is used to make bubbles in a bath
She
bought
some
bubble
bath
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content