Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bubble and squeak
/,bʌbl ənd skwi:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bubble and squeak
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bắp cải khoai tây xào
noun
[noncount] Brit :a meal of potatoes, cabbage, and sometimes meat mixed together and fried
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content