Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brutalize
/'bru:təlaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brutalize
/ˈbruːtn̩ˌaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
làm cho thành hung ác, làm cho thành tàn bạo
hành hung, đối xử hung bạo với (ai)
Nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) trở nên hung dữ, trở nên hung bạo
* Các từ tương tự:
brutalize, brutalise
verb
also Brit brutalise -izes; -ized; -izing
[+ obj] to cause (someone) to lose ordinary human kindness or feelings
a
young
man
brutalized
by
the
experience
of
war
to treat (someone) in a very harsh and usually violent way
She
claimed
she
had
been
sexually
brutalized
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content