Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brusque
/bru:sk/
/brʌsk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brusque
/ˈbrʌsk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brusque
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
sống sượng, lỗ mãng, cằn cộc
a
brusque
attitude
thái độ lỗ mãng
his
reply
was
brusque
câu trả lời của anh thật cộc cằn
* Các từ tương tự:
brusquely
,
brusqueness
adjective
[more ~; most ~] :talking or behaving in a very direct, brief, and unfriendly way
She
asked
for
a
cup
of
coffee
and
received
a
brusque
reply
:
We
don't
have
any
.
The
teacher
was
brusque
and
impatient
.
adjective
I could tell that the interviewer had already decided against me by her brusque attitude
blunt
rude
overbearing
impolite
uncivil
discourteous
ungracious
ill-mannered
unmannerly
churlish
gruff
abrupt
short
curt
sharp
terse
brash
bluff
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content