Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brushwork
/'brʌ∫wɜ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
nét vẽ (của một họa sĩ)
Picasso's
brushwork
is
particularly
fine
nét vẽ của Picasso đặc biệt tinh tế
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content