Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brush-up
/'brʌ∫ʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(số nhiều brush-ups)
sự chải chuốt
sự ôn lại, sự luyện lại
give
one's
English
a
brush-up
ôn luyện lại tiếng anh
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content