Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

brush-up /'brʌ∫ʌp/  

  • Danh từ
    (số nhiều brush-ups)
    sự chải chuốt
    sự ôn lại, sự luyện lại
    give one's English a brush-up
    ôn luyện lại tiếng anh