Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brunette
/bru:'net/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brunette
/bruˈnɛt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chị phụ nữ tóc đen da ngăm đen (phụ nữ da trắng)
noun
also brunet , pl -nettes also -nets
[count] :a person who has brown or black hair
a
beautiful
brunette
This word usually refers to a woman or a girl and is spelled brunette. When it refers to a man or a boy, it is usually spelled brunet.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content