Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

brummagem /'brʌmədʤəm/  

  • Danh từ
    đồ rẻ tiền, đồ hào nhoáng rẻ tiền
    đồ giả
    Tính từ
    rẻ tiền, hào nhoáng rẻ tiền
    giả mạo