Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bruit
/bru:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
bruit something abroad (about)
loan truyền, đồn đại
it's
been
bruited
about
that
...
người ta đồn đại rằng...
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content