Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    đọc lướt qua, xem lướt qua
    tôi đã mất hàng giờ xem lướt qua sách ở hiệu sách
    browse through a magazine
    đọc lướt qua một tờ tạp chí
    gặm (cỏ, lá…, nói về bò, dê…)
    trâu bò ăn cỏ ngoài đồng
    Danh từ
    (thường số ít)
    sự đọc lướt qua, sự xem lướt qua
    have a browse in a bookshop
    đọc lướt qua một số sách ở hiệu sách

    * Các từ tương tự:
    browser