Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brownstone
/'braunstoun/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brownstone
/ˈbraʊnˌstoʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đá cát kết nâu (xây nhà)
brownstone district
khu nhà ở của người giàu
noun
plural -stones
[noncount] :a reddish-brown type of stone that is used for building
[count] US :a house that is covered with a layer of brownstone
She
lives
in
a
beautiful
brownstone
in
Manhattan
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content