Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brownout
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brownout
/ˈbraʊnˌaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Kỹ thuật) dùng điện hạn chế
noun
plural -outs
[count] chiefly US :a period when the amount of electricity in an area is reduced because there is not enough for everyone who needs it - compare blackout
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content