Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brownie
/'braʊni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brownie
/ˈbraʊni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nàng tiên nhỏ nhân ái, phúc thần
(từ Mỹ) bánh sôcôla hạt phỉ
Brownie
(cách viết khác Brownie Guide)
thành viên nữ hướng đạo sinh mặc đồng phục nâu
noun
plural -ies
[count] Brownie :a member of an organization of Girl Scouts or Girl Guides for girls ages 7 through 10 - compare cub scout
a short, square piece of rich, chocolate cake that often contains nuts
* Các từ tương tự:
brownie points
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content