Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brown sugar
/,braʊn'∫ʊgə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brown sugar
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
đường nâu (chưa tinh chế hẳn)
noun
[noncount] :a type of sugar that is brown because it contains a dark syrup (called molasses)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content