Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brown bread
/,braʊn'bred/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
bánh mì nâu (làm bằng bột mì xay từ gạo không giã trắng)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content