Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brouhaha
/'bru:ha:ha:/
/bru:'ha:ha:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brouhaha
/ˈbruːˌhɑːˌhɑː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
sự ồn ào náo động; sự ồn ào nhộn nhịp
noun
informal + usually disapproving :great excitement or concern about something [singular]
A
brouhaha
erupted
over
her
statements
about
the
president
. [
noncount
]
There's
been
a
lot
of
brouhaha
about
her
statements
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content