Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
broomstick
/'bru:m,stik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
broomstick
/ˈbruːmˌstɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cán chổi (theo truyền thuyết phù thủy có thể cưỡi và bay trong không trung)
noun
plural -sticks
[count] :the handle of a broom
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content