Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thực vật học)
    cây đậu kim
    Danh từ
    cái chổi bàn chải (có cán dài để quét sàn)
    a new broom
    xem new

    * Các từ tương tự:
    broom-stick, broomstick, broomy