Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
broom
/bru:m/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
broom
/ˈbruːm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật học)
cây đậu kim
Danh từ
cái chổi bàn chải (có cán dài để quét sàn)
a new broom
xem
new
* Các từ tương tự:
broom-stick
,
broomstick
,
broomy
noun
plural brooms
[count] :a brush that has a long handle and that is used for sweeping floors
[noncount] :a type of bush that has long, thin branches and yellow flowers
* Các từ tương tự:
broomstick
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content