Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
broody
/'bru:di/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
broody
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đòi ấp (gà mái)
muốn có con (người đàn bà)
ủ rũ, buồn chán
adjective
broodier; -est
serious and sad :brooding
a
movie
with
a
dark
and
broody
atmosphere
a of a hen :ready to lay and sit on eggs
a
broody
hen
b Brit informal of a woman :wanting to have a baby
a
broody
wife
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content