Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brooder
/'bru:də/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
gà ấp
lò ấp trứng
người hay suy nghĩ ủ ê
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content