Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bromide
/'brəʊmaid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bromide
/ˈbroʊˌmaɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(hóa học)
bromua
(khẩu ngữ)
câu chuyện vô vị; lời nói sáo
noun
plural -mides
[count, noncount] :a drug that makes a person calm
[count] :a statement that is intended to make people feel happier or calmer but that is not original or effective
His
speech
had
nothing
more
to
offer
than
the
usual
bromides
about
how
everyone
needs
to
work
together
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content