Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brolly
/'brɒli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brolly
/ˈbrɑːli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Anh, khẩu ngữ)
ô, dù
noun
plural -lies
[count] Brit informal :umbrella
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content