Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brokerage
/'brəʊkəridʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brokerage
/ˈbroʊkərɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiền thù lao môi giới
noun
plural -ages
[count] :the business of a broker
one
of
the
country's
largest
brokerages
She
works
for
a
brokerage
firm
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content