Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
broken-down
/,brəʊkən'daʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
broken-down
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
rệu rã, xộc xệch (xe, máy)
suy nhược, ốm yếu, quỵ (người)
adjective
in a bad or weak condition because of being old, not well cared for, etc.
a
broken-down
car
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content